Combined test là gì? Nghiên cứu khoa học về Combined test

Combined test là phương pháp sàng lọc trước sinh trong tam cá nguyệt đầu tiên, kết hợp siêu âm độ mờ da gáy và xét nghiệm sinh hóa máu mẹ để ước lượng nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể. Xét nghiệm này không chẩn đoán mà chỉ phân loại thai kỳ theo nguy cơ, giúp định hướng các xét nghiệm chuyên sâu như NIPT hoặc chọc ối khi cần thiết.

Định nghĩa Combined test

Combined test là một phương pháp sàng lọc trước sinh không xâm lấn, được thực hiện trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ nhằm ước lượng nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể phổ biến như hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Edwards (trisomy 18) và hội chứng Patau (trisomy 13). Kết quả của xét nghiệm không đưa ra chẩn đoán xác định mà giúp phân loại thai kỳ vào nhóm nguy cơ thấp hoặc nguy cơ cao, từ đó định hướng xét nghiệm chẩn đoán chính xác hơn.

Phương pháp này được gọi là “combined” vì nó kết hợp hai nguồn dữ liệu khác nhau: siêu âm đo độ mờ da gáy (nuchal translucency – NT) và hai chỉ số sinh hóa huyết thanh của mẹ là free beta-hCG và PAPP-A. Tất cả dữ liệu được phân tích bằng phần mềm tính toán nguy cơ tích hợp, có tính đến tuổi mẹ, tuổi thai, tiền sử sản khoa, cân nặng và tình trạng hút thuốc lá.

Đây là một trong những xét nghiệm tiêu chuẩn trong chương trình sàng lọc thai kỳ tại nhiều quốc gia phát triển. Tham khảo chi tiết tại Royal College of Obstetricians and Gynaecologists – Combined Test.

Thời điểm và đối tượng thực hiện

Combined test được thực hiện tốt nhất trong khoảng từ tuần 11 đến tuần 13+6 của thai kỳ, khi chiều dài đầu-mông (crown–rump length – CRL) của thai nhi nằm trong khoảng 45–84 mm. Đây là giai đoạn tối ưu vì mô thai đã đủ lớn để đo độ mờ da gáy chính xác, đồng thời nồng độ các chỉ số sinh hóa trong máu mẹ đạt mức có thể phân tích đáng tin cậy.

Đối tượng nên thực hiện Combined test bao gồm tất cả phụ nữ mang thai, đặc biệt là nhóm có nguy cơ cao như: phụ nữ mang thai ≥35 tuổi, có tiền sử sinh con mắc bất thường nhiễm sắc thể, mang thai bằng thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), hoặc có tiền sử gia đình liên quan đến các hội chứng di truyền.

Xét nghiệm này là lựa chọn hàng đầu trong chiến lược sàng lọc cộng đồng vì khả năng áp dụng rộng rãi, không xâm lấn, dễ triển khai và chi phí hợp lý. Kết quả sàng lọc giúp đưa ra quyết định phù hợp về việc có nên làm xét nghiệm chuyên sâu như NIPT, chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau (CVS) hay không.

Các thành phần của Combined test

Combined test dựa trên ba thành phần chính:

  • Siêu âm đo độ mờ da gáy (nuchal translucency – NT)
  • Nồng độ free beta-hCG (free β-human chorionic gonadotropin)
  • Nồng độ PAPP-A (pregnancy-associated plasma protein A)

Độ mờ da gáy là lớp dịch tích tụ phía sau gáy thai nhi. Khi lớp dịch này dày bất thường (thường >3.5 mm), đó có thể là dấu hiệu cảnh báo các rối loạn nhiễm sắc thể hoặc dị tật tim bẩm sinh. Giá trị NT càng cao thì nguy cơ bất thường càng lớn.

Beta-hCG và PAPP-A là hai chỉ số sinh hóa được đo từ máu mẹ. Trong các thai kỳ có hội chứng Down, beta-hCG có xu hướng tăng cao bất thường, trong khi PAPP-A lại giảm. Các giá trị này được chuẩn hóa thành hệ số MoM (Multiples of Median), thường sử dụng ngưỡng trung bình là 1.0 MoM. Giá trị vượt xa ngưỡng này có thể là dấu hiệu cảnh báo.

Ý nghĩa chỉ số sinh hóa

Các chỉ số sinh hóa trong Combined test cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe thai kỳ và nguy cơ bất thường. Beta-hCG tự do được sản xuất bởi nhau thai và thường tăng cao trong trường hợp hội chứng Down. Trong khi đó, mức PAPP-A thấp liên quan đến các vấn đề về sự phát triển nhau thai, có thể dẫn đến thai chậm tăng trưởng hoặc tiền sản giật.

Tất cả các giá trị xét nghiệm được chuẩn hóa theo tuổi thai, cân nặng, chủng tộc và thói quen hút thuốc. Kết quả được báo cáo dưới dạng tỷ lệ nguy cơ, ví dụ 1:300. Nếu nguy cơ là 1:150 hoặc cao hơn (ví dụ 1:80), thai phụ được phân loại vào nhóm nguy cơ cao và sẽ được tư vấn thực hiện xét nghiệm bổ sung.

Bảng ý nghĩa các chỉ số thường gặp:

Chỉ số Ý nghĩa bình thường Nguy cơ khi bất thường
NT < 3.0 mm Tăng → nguy cơ trisomy 21, 18, dị tật tim
Free β-hCG ~1.0 MoM Tăng → nguy cơ hội chứng Down
PAPP-A ~1.0 MoM Giảm → nguy cơ Down, tiền sản giật, thai kém phát triển

Độ chính xác và hạn chế

Combined test đạt độ nhạy khoảng 85–90% trong phát hiện hội chứng Down nếu thực hiện đúng kỹ thuật và trong khung thời gian lý tưởng. Tức là trong 100 thai nhi có bất thường, khoảng 85–90 ca sẽ được phát hiện qua sàng lọc. Tỷ lệ dương tính giả dao động từ 3–5%, nghĩa là vẫn có thể có kết quả nguy cơ cao nhưng thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh.

Độ chính xác của xét nghiệm phụ thuộc nhiều vào độ chính xác của siêu âm NT, kỹ thuật lấy máu, hiệu chuẩn phòng xét nghiệm và các biến số cá nhân (chủng tộc, chỉ số BMI, hút thuốc, mang đa thai). Do đó, việc chuẩn hóa kỹ thuật và sử dụng phần mềm đánh giá nguy cơ hiện đại là điều kiện tiên quyết.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác:

  • Tuổi thai không khớp với chỉ số CRL gây sai lệch kết quả
  • Thai đôi hoặc đa thai làm khó tính toán chính xác nồng độ PAPP-A và beta-hCG
  • Mẹ mắc các bệnh nội tiết hoặc dùng thuốc ảnh hưởng chuyển hóa

So sánh với các xét nghiệm khác

Khi so sánh với các kỹ thuật sàng lọc khác như NIPT (non-invasive prenatal testing), Combined test có độ chính xác thấp hơn nhưng vẫn được ưa chuộng nhờ khả năng sàng lọc diện rộng và chi phí thấp. NIPT sử dụng DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, có độ chính xác >99% trong phát hiện trisomy 21, nhưng đắt tiền và không phổ cập ở tất cả các hệ thống y tế.

Combined test là bước sàng lọc ban đầu, giúp phân nhóm nguy cơ để từ đó quyết định có cần làm NIPT hoặc chẩn đoán xâm lấn như chọc ối (amniocentesis) hoặc sinh thiết gai nhau (CVS). Trong bối cảnh hạn chế nguồn lực, xét nghiệm Combined vẫn đóng vai trò cốt lõi.

So sánh tóm tắt giữa các phương pháp:

Tiêu chí Combined test NIPT Chẩn đoán xâm lấn
Độ nhạy Down 85–90% >99% Gần 100%
Dương tính giả 3–5% <1% Không
Nguy cơ sảy thai Không Không ~0.3–0.5%
Chi phí Thấp Cao Trung bình–cao
Thời điểm áp dụng Tuần 11–13+6 Từ tuần 10 Từ tuần 11–15 (CVS/Chọc ối)

Xử lý khi có kết quả nguy cơ cao

Khi Combined test cho kết quả nguy cơ cao (thường được định nghĩa là nguy cơ >1:150), bác sĩ sẽ tư vấn thai phụ về các lựa chọn tiếp theo. Trong hầu hết trường hợp, xét nghiệm NIPT được khuyến khích làm tiếp theo nhờ tính an toàn và độ chính xác cao. Nếu thai phụ muốn có chẩn đoán xác định, có thể cân nhắc thực hiện thủ thuật xâm lấn như sinh thiết gai nhau (CVS) hoặc chọc ối.

Các xét nghiệm xâm lấn có độ chính xác gần như tuyệt đối nhưng tiềm ẩn nguy cơ nhỏ gây sảy thai, thường dao động từ 0.1–0.5% tùy trung tâm và kinh nghiệm bác sĩ. Quyết định lựa chọn xét nghiệm nào cần dựa trên giá trị nguy cơ, điều kiện tài chính, mức độ lo lắng và mong muốn của thai phụ.

Quy trình tư vấn thường bao gồm:

  • Phân tích rõ nguy cơ cá nhân
  • Giải thích ưu – nhược điểm của các lựa chọn
  • Cho thời gian suy nghĩ và lựa chọn tự nguyện

Lợi ích của Combined test trong quản lý thai kỳ

Ngoài vai trò sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể, Combined test còn có giá trị cảnh báo sớm các rối loạn liên quan đến nhau thai và tuần hoàn thai. Nồng độ PAPP-A thấp không chỉ liên quan đến hội chứng Down mà còn là yếu tố nguy cơ của thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), tiền sản giật, hoặc sinh non.

Nhiều trung tâm đã tích hợp Combined test vào mô hình dự báo tổng hợp cho các biến chứng thai kỳ bằng cách kết hợp thêm huyết áp mẹ, chỉ số Doppler động mạch tử cung và tiền sử cá nhân. Các mô hình này cho phép can thiệp sớm như bổ sung aspirin, theo dõi sát hoặc sinh mổ chủ động để cải thiện tiên lượng thai.

Lợi ích hệ thống:

  • Tiết kiệm chi phí xét nghiệm chuyên sâu không cần thiết
  • Tăng tỷ lệ phát hiện sớm dị tật
  • Hỗ trợ quyết định can thiệp thai sản kịp thời

Kết luận

Combined test là công cụ sàng lọc thai kỳ đầu tay, dễ thực hiện, chi phí hợp lý và cung cấp thông tin giá trị lâm sàng để phát hiện sớm nguy cơ bất thường di truyền và biến chứng nhau thai. Mặc dù không thay thế chẩn đoán, nó đóng vai trò quan trọng trong chiến lược y tế dự phòng thai kỳ, giúp cá thể hóa chăm sóc và hỗ trợ quyết định lâm sàng có trách nhiệm.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề combined test:

The ChemCam Instrument Suite on the Mars Science Laboratory (MSL) Rover: Body Unit and Combined System Tests
Space Science Reviews - Tập 170 Số 1-4 - Trang 167-227 - 2012
One-Time Screening for Colorectal Cancer with Combined Fecal Occult-Blood Testing and Examination of the Distal Colon
New England Journal of Medicine - Tập 345 Số 8 - Trang 555-560 - 2001
Combined mode fracture via the cracked Brazilian disk test
International Journal of Fracture Mechanics - Tập 18 Số 4 - Trang 279-291 - 1982
Combined Mode Fracture Toughness Measurement by the Disk Test
Journal of Engineering Materials and Technology - Tập 100 Số 2 - Trang 175-182 - 1978
The disk test in which a circular specimen with an internal crack is subjected to diametral compression is used to investigate combined mode I and mode II fracture. The stress intensity factors in the disk test are calculated numerically by means of the boundary collocation procedure and the dislocation method. Special care was taken to analyze the effect of the compression anvils. This me...... hiện toàn bộ
Cortisol response in the combined dexamethasone/CRH test as predictor of relapse in patients with remitted depression
Journal of Psychiatric Research - Tập 35 Số 2 - Trang 83-94 - 2001
New Enzyme Immunoassays for Sensitive Detection of Circulating Candida albicans Mannan and Antimannan Antibodies: Useful Combined Test for Diagnosis of Systemic Candidiasis
Journal of Clinical Microbiology - Tập 37 Số 5 - Trang 1510-1517 - 1999
ABSTRACT Two standardized enzyme immunoassays for the serological diagnosis of candidiasis were developed. The first one detects antimannan antibodies, while the second one detects mannan with a sensitivity of 0.1 ng/ml. These tests were applied to 162 serum samples retrospectively selected from 43 patients with mycologically and clinically p...... hiện toàn bộ
Combined head-up tilt and lower body suction: A test of orthostatic tolerance
Clinical Autonomic Research - Tập 4 Số 1-2 - Trang 41-47 - 1994
Angiogenic factors combined with clinical risk factors to predict preterm pre‐eclampsia in nulliparous women: a predictive test accuracy study
BJOG: An International Journal of Obstetrics and Gynaecology - Tập 120 Số 10 - Trang 1215-1223 - 2013
ObjectivesTo assess the performance of clinical risk factors, uterine artery Doppler and angiogenic markers to predict preterm pre‐eclampsia in nulliparous women.DesignPredictive test accuracy study.... hiện toàn bộ
Tổng số: 575   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10